Thông số cơ khí (Mechanical Specification)
-
Loại cell: Polycrystalline 156.75 × 156.75 mm
-
Số lượng cell: 60 (6 × 10)
-
Kích thước (D × R × C): 1640 × 990 × 35 mm
-
Trọng lượng: 19 kg
-
Kính phía trước: 3.2 mm kính cường lực (low iron tempered glass)
-
Khung: Nhôm anodized chống ăn mòn
-
Hộp nối (Junction Box): Chuẩn IP68, có diode bypass
-
Đầu nối (Connector): Tương thích MC4
-
Dây cáp ngõ ra: TUV, dài 900 mm, tiết diện 4.0 mm²
Thông số điện (Điều kiện STC: bức xạ 1000W/m², nhiệt độ cell 25°C, AM1.5)
Công suất cực đại (Pmax) | 270W | 275W | 280W | 285W |
---|---|---|---|---|
Dòng ngắn mạch (Isc) | 9.06 A | 9.18 A | 9.29 A | 9.38 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 37.27 V | 37.80 V | 38.31 V | 38.74 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 8.56 A | 8.67 A | 8.86 A | 8.98 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 31.27 V | 31.67 V | 31.61 V | 31.76 V |
Hiệu suất module | 16.33% | 16.63% | 17.05% | 17.55% |
Sai số công suất (Power Tolerance) | 0 ~ +3% | 0 ~ +3% | 0 ~ +3% | 0 ~ +3% |
Thông số NOCT (Nhiệt độ hoạt động danh định của cell)
(Điều kiện: bức xạ 800W/m², nhiệt độ môi trường 20°C, gió 1 m/s)
Công suất cực đại (Pmax) | 270W | 275W | 280W | 285W |
---|---|---|---|---|
Công suất cực đại (Pmax) | 200.0 W | 203.7 W | 207.4 W | 211.1 W |
Dòng ngắn mạch (Isc) | 7.33 A | 7.43 A | 7.52 A | 7.59 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 34.09 V | 34.53 V | 34.96 V | 35.36 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 6.89 A | 6.92 A | 7.00 A | 7.14 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 29.0 V | 29.4 V | 29.2 V | 29.3 V |
Thông số tích hợp hệ thống (System Integration Parameters)
-
Điện áp hệ thống tối đa: 1000 VDC
-
Cầu chì tối đa theo chuỗi: 15 A
-
Tải trọng tuyết tối đa (IEC 61215): 5400 Pa
-
Nhiệt độ làm việc: −40 ~ +85°C
-
Số diode bypass: 3
Đặc tính nhiệt độ (Temperature Characteristics)
-
Nhiệt độ hoạt động danh định của cell (NOCT): 45°C ± 2°C
-
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại (Pmax): −0.41% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của điện áp hở mạch (Voc): −0.33% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch (Isc): +0.06% / °C
Quy cách đóng gói (Packing Configuration)
-
Container 20’ GP: 14 pallet × 30 tấm/pallet = 400 tấm
-
Container 40’ GP: 28 pallet × 30 tấm/pallet = 840 tấm