Thông số cơ khí (Mechanical Specification)
-
Loại cell: Mono Crystalline 156.75 × 156.75 mm
-
Số lượng cell: 60 (6 × 10)
-
Kích thước (D × R × C): 1650 × 992 × 40 mm
-
Trọng lượng: 23.5 kg
-
Kính trước/sau: 2.5 mm / 2.5 mm (Bi-glass)
-
Khung: Không khung (Frameless)
-
Hộp nối (Junction Box): IP68, có diode bypass
-
Đầu nối (Connector): MC4 Compatible
-
Dây cáp ngõ ra: TUV, dài 300 mm, tiết diện 4.0 mm²
Thông số điện (STC: 1000W/m², 25°C, AM1.5)
Công suất cực đại (Pmax) | 300W | 305W | 310W |
---|---|---|---|
Dòng ngắn mạch (Isc) | 9.78 A | 9.84 A | 9.95 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 39.8 V | 40.1 V | 40.3 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 9.17 A | 9.30 A | 9.40 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 32.7 V | 32.8 V | 33.0 V |
Hiệu suất module | 18.24% | 18.55% | 18.85% |
Thông số NOCT
(Điều kiện: bức xạ 800W/m², nhiệt độ môi trường 20°C, gió 1 m/s)
Công suất cực đại (Pmax) | 300W | 305W | 310W |
---|---|---|---|
Công suất cực đại (Pmax) | 224.6 W | 228.3 W | 232.1 W |
Dòng ngắn mạch (Isc) | 7.92 A | 8.01 A | 8.06 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 36.8 V | 37.1 V | 37.3 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 7.51 A | 7.59 A | 7.64 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 29.9 V | 30.1 V | 30.4 V |
Hiệu suất bổ sung (Back Power Gain)
Mức bức xạ phản xạ | Công suất cực đại (Pmax) | Hiệu suất module |
---|---|---|
+10% | 330–341W | 20.6–20.73% |
+20% | 360–372W | 21.89–22.62% |
+30% | 390–403W | 23.71–24.50% |
Thông số tích hợp hệ thống (System Integration Parameters)
-
Điện áp hệ thống tối đa: VDC 1500V
-
Cầu chì tối đa theo chuỗi: 15 A
-
Tải trọng tuyết tối đa (IEC 61215): 5400 Pa
-
Nhiệt độ làm việc: −40 ~ +85°C
-
Số diode bypass: 3
Đặc tính nhiệt độ (Temperature Characteristics)
-
Nhiệt độ hoạt động danh định của cell (NOCT): 44°C ± 2°C
-
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại (Pmax): −0.39% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của điện áp hở mạch (Voc): −0.31% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch (Isc): +0.05% / °C
Quy cách đóng gói (Packing Configuration)
-
Container 20’ HQ: 12 pallet × 33 tấm/pallet = 396 tấm
-
Container 40’ HQ: 26 pallet × 33 tấm/pallet = 858 tấm