Thông số cơ khí (Mechanical Specification)
-
Loại cell: Mono Crystalline 156.75 × 31.35 mm
-
Số lượng cell: 60 (6 × 10)
-
Kích thước (D × R × C): 1623 × 1084 × 35 mm
-
Trọng lượng: 19.6 kg
-
Kính trước: 3.2 mm Tempered Low Iron Glass
-
Khung: Nhôm hợp kim anodized màu bạc (Clear Anodized Aluminum Alloy)
-
Hộp nối (Junction Box): IP67, có diode bypass
-
Đầu nối (Connector): MC4 Compatible
-
Dây cáp ngõ ra: TUV, dài 900 mm, tiết diện 4.0 mm²
Thông số điện (STC: 1000W/m², 25°C, AM1.5)
Công suất cực đại (Pmax) | 320W | 325W | 330W | 335W |
---|---|---|---|---|
Dòng ngắn mạch (Isc) | 9.13 A | 9.22 A | 9.32 A | 9.40 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 45.0 V | 45.2 V | 45.5 V | 45.8 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 8.62 A | 8.69 A | 8.79 A | 8.89 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 36.3 V | 36.7 V | 36.9 V | 37.0 V |
Hiệu suất module | 18.38% | 19.13% | 19.40% | 20.10% |
Sai số công suất | 0 ~ +3% |
Thông số NOCT
(Điều kiện: bức xạ 800W/m², nhiệt độ môi trường 20°C, gió 1 m/s)
Công suất cực đại (Pmax) | 238.5W | 242.2W | 245.9W | 249.6W |
---|---|---|---|---|
Dòng ngắn mạch (Isc) | 7.39 A | 7.46 A | 7.55 A | 7.63 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 41.5 V | 41.9 V | 42.1 V | 42.3 V |
Dòng tại công suất cực đại (Impp) | 7.04 A | 7.12 A | 7.21 A | 7.31 A |
Điện áp tại công suất cực đại (Vmpp) | 33.9 V | 34.2 V | 34.4 V | 34.6 V |
Thông số tích hợp hệ thống (System Integration Parameters)
-
Điện áp hệ thống tối đa: VDC 1000V
-
Cầu chì tối đa theo chuỗi: 15 A
-
Tải trọng tuyết tối đa (IEC 61215): 5400 Pa
-
Nhiệt độ làm việc: −40 ~ +85°C
-
Số diode bypass: 2
Đặc tính nhiệt độ (Temperature Characteristics)
-
Nhiệt độ hoạt động danh định của cell (NOCT): 45°C ± 2°C
-
Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại (Pmax): −0.41% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của điện áp hở mạch (Voc): −0.33% / °C
-
Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch (Isc): +0.06% / °C
Quy cách đóng gói (Packing Configuration)
-
Container 20’ HQ: 12 pallet × 30 tấm/pallet = 360 tấm
-
Container 40’ HQ: 28 pallet × 30 tấm/pallet = 840 tấm