Tấm năng lượng mặt trời Astro N5 CHSM72N(DG)/F-BH Series 575W| 580W |585W | 590W | ứng dụng công nghệ TOPCon 4.0 loại N, kết hợp thiết kế khung SMBB với nhiều điểm hàn, giúp giảm điện trở và tăng hiệu suất thu dòng. Tấm pin đạt hiệu suất chuyển đổi lên đến 23.2%, phù hợp cho nhiều ứng dụng như: hệ thống điện mặt trời quy mô lớn, thương mại – công nghiệp (C&I), dân dụng, nông nghiệp kết hợp PV và điện mặt trời nổi.
Tấm năng lượng mặt trời Astro N5 CHSM72N(DG)/F-BH Series 575W–590W được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất trên 87.40% sau 30 năm, mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa hiệu quả năng lượng và độ bền cho các dự án yêu cầu hiệu suất cao.
Mô tả |
ASTRO N5 CHSM72N(DG)/F-BH Series 580W| 585W| 590W| 595W – 02 Mặt kính |
Thông số tiêu chuẩn | |
Công suất cực đại (Pmax) | 600 W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 44.38 V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 13.52 A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 53.01 V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 14.26 A |
Hiệu suất quang năng mô-đun | 23.2% |
Hiệu suất mặt sau (Pmpp) | -80±5% |
Ngưỡng điện áp cực đại | 1500V DC (IEC) |
Dòng cực đại cầu chì | 30A |
Dung sai công suất | 0 ~ +3% |
Phân loại | Hạng A |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, tỷ trọng khí quyển là 1.5 AM, nhiệt độ tế bào quang điện là 25oC. | |
Thông số điều kiện có bức xạ mặt sau tấm pin (135W/m2) | |
Công suất cực đại ( Pmax) | 655 W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh ( Vmp) | 44.40 V |
Dòng điện tại công suất đỉnh ( Imp) | 14.75 A |
Điện áp hở mạch ( Voc) | 53.10 V |
Dòng điện ngắn mạch ( Isc) | 15.63 A |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1.000 W/m2, bức xạ mặt sau tấm pin 135 W/m2, tỷ trọng khí quyển là 1.5 AM, nhiệt độ tế bào quang điện là 25oC. | |
Thông số chung tấm năng lượng mặt trời Astro N5 CHSM72N(DG)/F-BH Series 575W–590W – 02 mặt kính | |
Loại tế bào quang điện | N-type mono-crystalline |
Số lượng cell | 144 (6×24) |
Kích thước | 2278×1134×30 mm |
Cân nặng | 31.1kg |
Kính cường lực | 02 mặt kính cường lực 2.0 mm |
Chất liệu khung | Khung hợp kim nhôm anod hóa, chống ăn mòn cao. |
Hộp đấu dây | IP68 |
Cáp điện | 4.0 mm2/12AWG |
Chiều dài dây (kể cả đấu nối) | 1 x 4 mm², (+): 350 mm , (-): 250 mm hoặc chiều dài tùy chỉnh |
Jack kết nối | HCB40 hoặc MC4 – EVO2A |
Quy cách đóng gói | 36 tấm/pallet |
Số lượng tấm trong container 40’ | 720 tấm |
Bảo hành vật lý | 15 năm |
Bảo hành hiệu suất | 30 năm |